FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nordi Mukiele

1.11.1997(27) 186cm 78Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM62
RM59
RB65
RWB65
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
60
Lực sút
36
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20