FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Buendia

25.12.1996(27) 170cm 65Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM58
RM62
RB57
RWB57
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
66
Lực sút
48
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
41
Sút xoáy
64
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14