FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Munoz

28.2.1995(29) 176cm 70Kg
ST53
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM49
RM57
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
66
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11