FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Tamimi

12.10.1994(29) 174cm 75Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM49
RM49
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
25
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11