FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Migone

6.6.1996(28) 173cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM39
RM57
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18