FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross MacLean

15.3.1997(27) 172cm 60Kg
ST44
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM33
RM50
RB35
RWB37
CB26
SW26
GK16
Sức mạnh
27
Thể lực
29
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
29
Khéo léo
46
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
12
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
26
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
30
Quyết đoán
29
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12