FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Killian Cantwell

24.5.1995(29) 188cm 79Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM47
RM43
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
15
Chuyền dài
43
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21