FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul McKay

19.11.1996(28) 191cm 82Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM49
RM42
RB49
RWB48
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
24
Đá phạt
20
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19