FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack McKay

19.11.1996(28) 190cm 85Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM37
RM47
RB34
RWB36
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14