FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akieme

16.12.1997(26) 175cm 65Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18