FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chey Dunkley

13.2.1992(32) 188cm 85Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM45
CM48
CDM54
RM46
RB54
RWB52
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
64
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16