FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

호물루

27.10.1995(29) 169cm 73Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM54
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14