FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Che Adams

13.7.1996(28) 178cm 66Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM56
CDM48
RM62
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
44
Lực sút
74
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14