FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Gonzalez

16.5.1994(30) 169cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW42
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
33
Rê bóng
68
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21