FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Hardie

17.3.1997(27) 188cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM47
CDM37
RM54
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17