FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Hassan

1.10.1994(29) 179cm 77Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM51
RM70
RB50
RWB54
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
38
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12