FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Gabr

10.1.1987(37) 192cm 82Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM56
RM43
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11