FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dion Kelly-Evans

21.9.1996(28) 177cm 79Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM53
RM53
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
77
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13