FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Teuchert

14.1.1997(27) 183cm 83Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
80
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13