FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Morris

26.10.1994(30) 183cm 84Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM45
RM59
RB45
RWB46
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13