FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Kack

18.9.1989(35) 173cm 68Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM56
RB56
RWB57
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
79
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18