FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Serafin

25.6.1996(28) 181cm 69Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM52
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10