FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Padraic Cunningham

13.11.1996(28) 178cm 72Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM46
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
52
Chuyền dài
27
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11