FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Manning

14.6.1996(28) 172cm 66Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM57
RM58
RB56
RWB57
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17