FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colm Horgan

2.7.1994(30) 174cm 72Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM52
RM48
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
49
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16