FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Lesniak

14.5.1996(28) 176cm 70Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15