FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron McEneff

9.7.1995(29) 175cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM54
RM58
RB55
RWB55
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16