FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Verbic

27.11.1993(30) 179cm 70Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM51
RM65
RB50
RWB52
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
65
Vô-lê
68
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17