FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Bruno

24.8.1996(28) 180cm 75Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM44
RM41
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
40
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11