FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Mandash

17.10.1994(29) 167cm 64Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
75
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
24
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15