FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott McKenna

12.11.1996(28) 189cm 80Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM47
RM37
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
44
Khéo léo
31
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
36
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
23
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12