FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Bouanga

11.11.1994(29) 180cm 71Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM43
RM63
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18