FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Gakpa

1.11.1993(31) 182cm 66Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM50
CDM39
RM56
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
62
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19