FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Shenton

6.11.1997(26) 175cm 77Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM52
RM55
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11