FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jann George

31.7.1992(32) 176cm 75Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM43
RM61
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
78
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12