FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Gourlay

24.9.1998(26) 183cm 71Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK44
Sức mạnh
39
Thể lực
41
Tăng tốc
44
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
45
TM bắt bóng
40
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
44