FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Yambere

6.11.1990(34) 191cm 81Kg
ST47
RW45
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM58
RM48
RB56
RWB55
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14