FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Duelund

29.6.1997(27) 178cm 70Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM56
RM65
RB54
RWB57
CB50
SW51
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15