FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pere Milla

23.9.1992(31) 179cm 70Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM43
RM62
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16