FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Jimenez

20.6.1996(28) 184cm 72Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
47
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
54
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
23
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
23
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
53