FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Moreira

1.2.1990(34) 174cm 77Kg
ST54
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM63
RM64
RB66
RWB66
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
27
Chuyền dài
66
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
28
Sút xoáy
55
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10