FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Kreuzer

20.2.1993(31) 173cm 76Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM58
RM62
RB61
RWB62
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
81
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13