FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McGrath

30.9.1996(28) 175cm 70Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM46
RM54
RB49
RWB50
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15