FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Gil

11.1.1994(30) 186cm 82Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM27
RM30
RB29
RWB30
CB28
SW28
GK55
Sức mạnh
61
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
29
Giữ bóng
30
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
38
Đánh đầu
20
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
23
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59