FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Boscagli

18.11.1997(27) 181cm 68Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM62
RM58
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17