FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Niakhate

8.3.1996(28) 190cm 82Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
35
Đánh đầu
64
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12