FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Raveloson

16.1.1997(27) 182cm 73Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM46
RM53
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
34
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17