FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saad Al Saleh

19.5.1992(32) 177cm 69Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM26
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
45
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
37
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
17
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53