FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Presnel Kimpembe

13.8.1995(28) 183cm 71Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM69
RM55
RB67
RWB65
CB74
SW75
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
75
Rê bóng
56
Giữ bóng
79
Kèm người
81
Tranh bóng
77
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
71
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
73
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14