FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Mallan

25.3.1996(28) 178cm 69Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM54
RM58
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11